Phiên âm : huī zhī jí qù, zhāo zé xū lái.
Hán Việt : huy chi tức khứ, chiêu tắc tu lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麾, 揮動。全句指斥退我, 我就離去;招喚我, 我還要來。宋.辛棄疾〈沁園春.杯汝來前〉詞:「杯再拜, 道麾之即去, 招則須來。」